Có 2 kết quả:
講習班 jiǎng xí bān ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧˊ ㄅㄢ • 讲习班 jiǎng xí bān ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧˊ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
instructional workshop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
instructional workshop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0